VIETNAMESE
Bột mài
ENGLISH
Abrasive powder
/əˈbreɪsɪv ˈpaʊdər/
Từ 'bột mài' là chất liệu dạng bột dùng để mài nhẵn hoặc đánh bóng bề mặt.
Ví dụ
1.
Bột mài được sử dụng để đánh bóng bề mặt kim loại.
Abrasive powder is used to polish metal surfaces.
2.
Kỹ thuật viên đã sử dụng bột mài để loại bỏ rỉ sét.
The technician applied abrasive powder to remove rust.
Ghi chú
Bột mài là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và gia công vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grinding wheel - Đá mài
Ví dụ:
Grinding wheels are used for smoothing and shaping metal surfaces.
(Đá mài được sử dụng để làm mịn và tạo hình bề mặt kim loại.)
Abrasive grain - Hạt mài mòn
Ví dụ:
Abrasive grains are used in sandpaper and grinding wheels for cutting or polishing.
(Hạt mài mòn được sử dụng trong giấy nhám và đá mài để cắt hoặc đánh bóng.)
Sandpaper - Giấy nhám
Ví dụ:
Sandpaper is used for smoothing wood or metal surfaces.
(Giấy nhám được sử dụng để làm mịn bề mặt gỗ hoặc kim loại.)
Polishing powder - Bột đánh bóng
Ví dụ:
Polishing powder is used to give a shiny finish to metal or glass surfaces.
(Bột đánh bóng được sử dụng để tạo ra bề mặt sáng bóng cho kim loại hoặc kính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết