VIETNAMESE
huyệt
ENGLISH
burrow
/ˈbʌrəʊ/
den
Huyệt là nơi trú ẩn của nhiều loài động vật như thỏ, cáo, rắn, chuột và các loài gặm nhấm khác.
Ví dụ
1.
Thỏ chạy vụt vào huyệt của nó.
The rabbit darted into its burrow.
2.
Nhiều động vật chia sẻ các huyệt được kết nối với nhau.
Many animals share interconnected burrows.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Burrow khi nói hoặc viết nhé!
Rabbit burrow – hang thỏ
Ví dụ:
The rabbit burrow was hidden under the bushes.
(Hang thỏ được giấu dưới bụi cây.)
Dig burrow – đào hang
Ví dụ:
The fox dug a burrow to shelter its young.
(Con cáo đào một cái hang để che chở cho con non.)
Deep burrow – hang sâu
Ví dụ:
The mole lived in a deep burrow underground.
(Con chuột chũi sống trong một hang sâu dưới đất.)
Burrow entrance – lối vào hang
Ví dụ:
They spotted the burrow entrance near the tree roots.
(Họ phát hiện lối vào hang gần rễ cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết