VIETNAMESE

phần bên

phần bên, chia bên

word

ENGLISH

side part

  
NOUN

/saɪd pɑːt/

lateral, secondary

Phần bên là bộ phận hoặc khu vực ở hai bên.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia tóc sang phần bên, tạo vẻ ngoài mềm mại, thanh lịch.

She wore her hair in a side part, giving it a soft, elegant look.

2.

Tóc anh ấy tự nhiên có phần bên, rất hợp với hình dáng khuôn mặt.

His hair has a natural side part that suits his face shape.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của side part (phần bên) nhé! check Lateral section – Phần bên hông Phân biệt: Lateral section nhấn mạnh vị trí bên thân hoặc bên ngoài, mang tính kỹ thuật hơn side part. Ví dụ: The lateral section of the vehicle was damaged. (Phần bên hông xe bị hư hỏng.) check Side panel – Mảng bên Phân biệt: Side panel thường dùng trong thiết kế hoặc thiết bị, trong khi side part phổ biến hơn trong đời sống thường ngày. Ví dụ: The side panel of the machine needs replacement. (Mảng bên của máy cần được thay thế.) check Edge – Mép Phân biệt: Edge mang ý nghĩa là rìa, mép ngoài – hẹp hơn và không đồng nghĩa hoàn toàn với side part. Ví dụ: He stood at the edge of the platform. (Anh ấy đứng ở mép sân ga.)