VIETNAMESE

quần áo cũ

đồ cũ, quần áo dùng lại

word

ENGLISH

second-hand clothes

  
NOUN

/ˈsɛkənd-hænd ˈkloʊðz/

used clothes, pre-loved clothing

Từ “quần áo cũ” diễn đạt trang phục đã qua sử dụng hoặc không còn mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyên góp quần áo cũ của mình cho từ thiện mỗi năm.

She donates her second-hand clothes to charity every year.

2.

Quần áo cũ thì rẻ hơn và thân thiện với môi trường hơn.

Second-hand clothes are more affordable and eco-friendly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của second-hand clothes nhé! check Used clothes – Quần áo đã qua sử dụng Phân biệt: Used clothes là cách gọi phổ biến và trực tiếp của second-hand clothes, mang nghĩa trung lập. Ví dụ: She buys used clothes from thrift stores. (Cô ấy mua quần áo đã qua sử dụng từ cửa hàng tiết kiệm.) check Pre-owned clothes – Quần áo từng có chủ Phân biệt: Pre-owned clothes là cách nói trang trọng hơn của second-hand clothes, thường dùng trong quảng cáo. Ví dụ: The boutique specializes in pre-owned designer fashion. (Cửa hàng chuyên về thời trang hàng hiệu đã qua sử dụng.) check Vintage clothes – Quần áo cổ điển Phân biệt: Vintage clothes là quần áo cũ có giá trị phong cách, thường được đánh giá cao hơn second-hand clothes thông thường. Ví dụ: She loves collecting vintage clothes from the 70s. (Cô ấy thích sưu tầm quần áo cổ điển từ thập niên 70.) check Thrifted clothes – Quần áo mua ở cửa hàng tiết kiệm Phân biệt: Thrifted clothes ám chỉ quần áo cũ mua từ cửa hàng tiết kiệm, có sắc thái trẻ trung và hiện đại hơn second-hand clothes. Ví dụ: Her wardrobe is full of thrifted clothes with unique styles. (Tủ đồ của cô ấy đầy những món đồ cũ mua ở tiệm tiết kiệm với phong cách độc đáo.)