VIETNAMESE
râu mèo
ria mèo, râu mèo
ENGLISH
cat's whiskers
/kæts ˈwɪskərz/
cat whiskers, vibrissae
Râu mèo là những sợi lông cứng và dài mọc hai bên mép của mèo, có chức năng giúp mèo định hướng và cảm nhận môi trường xung quanh.
Ví dụ
1.
Râu mèo giúp nó di chuyển qua những không gian chật hẹp.
The cat's whiskers help it navigate through tight spaces.
2.
Mèo sử dụng râu của mình để đo xem nó có thể đi qua một kẽ hở hay không.
A cat uses its whiskers to measure if it can fit through an opening.
Ghi chú
Từ Cat's whiskers là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbal plant – Cây thảo dược
Ví dụ:
Cat's whiskers is a well-known herbal plant used in traditional medicine.
(Râu mèo là một loại cây thảo dược nổi tiếng trong y học cổ truyền.)
Orthosiphon – Tên khoa học Orthosiphon
Ví dụ:
Cat's whiskers is scientifically called Orthosiphon and is native to Southeast Asia.
(Râu mèo có tên khoa học là Orthosiphon và có nguồn gốc từ Đông Nam Á.)
Kidney remedy – Bài thuốc cho thận
Ví dụ:
Cat's whiskers is often used as a kidney remedy in herbal teas.
(Râu mèo thường được dùng làm bài thuốc cho thận trong các loại trà thảo dược.)
White-flowered herb – Cây thảo mộc có hoa trắng
Ví dụ:
Cat's whiskers is a white-flowered herb with long, whisker-like stamens.
(Râu mèo là cây có hoa trắng với nhị dài giống ria mèo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết