VIETNAMESE
suy rộng
mở rộng
ENGLISH
Generalize
/ˈʤɛnərəˌlaɪz/
Extend, extrapolate
Suy rộng là mở rộng phạm vi tư duy để áp dụng vào các tình huống khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy suy rộng từ trải nghiệm của mình.
He generalized from his experience.
2.
Bạn không nên suy rộng quá nhanh.
You should not generalize too quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của generalize (suy rộng) nhé!
Extrapolate – Suy diễn
Phân biệt:
Extrapolate thiên về dự đoán từ dữ liệu có sẵn, còn generalize là mở rộng thành nhận định chung.
Ví dụ:
It’s risky to extrapolate from limited data.
(Việc suy diễn từ dữ liệu hạn chế là rất rủi ro.)
Assume – Giả định
Phân biệt:
Assume mang tính phỏng đoán cá nhân, trong khi generalize có xu hướng đưa ra kết luận bao quát.
Ví dụ:
Don’t assume things without asking.
(Đừng giả định khi chưa hỏi rõ.)
Infer – Suy luận
Phân biệt:
Infer là rút ra kết luận từ chi tiết cụ thể, còn generalize là rút thành quy luật hoặc mẫu số chung.
Ví dụ:
From his tone, I inferred he was upset.
(Từ giọng điệu của anh ấy, tôi suy luận rằng anh ấy đang bực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết