VIETNAMESE

ngư long

-

word

ENGLISH

ichthyosaur

  
NOUN

/ˈɪkθiəsɔː/

marine reptile

Ngư long là bò sát biển thời Đại Trung sinh, có hình thù khổng lồ và giống như cá heo.

Ví dụ

1.

Hóa thạch ngư long được tìm thấy trong đá vôi.

The ichthyosaur fossil was found in limestone.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu xương ngư long để hiểu về sự tiến hóa của chúng.

Scientists study ichthyosaur bones to understand their evolution.

Ghi chú

Từ Ichthyosaur là một từ vựng thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fossil - Hóa thạch Ví dụ: The ichthyosaur is known from fossil discoveries in rock layers. (Ngư long được biết đến từ những khám phá hóa thạch trong các lớp đá.) check Fin - Vây Ví dụ: An ichthyosaur had paddle-like fins for swimming. (Ngư long có các vây giống mái chèo để bơi.) check Reptile - Bò sát Ví dụ: The ichthyosaur was a marine reptile from prehistoric times. (Ngư long là một loài bò sát biển từ thời tiền sử.) check Jaw - Hàm Ví dụ: An ichthyosaur had a long jaw filled with sharp teeth. (Ngư long có một chiếc hàm dài đầy răng sắc.)