VIETNAMESE

Cơ kết cấu

word

ENGLISH

Structural mechanics

  
NOUN

/ˈstrʌk.tʃər.əl məˈkæn.ɪks/

Load-bearing mechanics

Cơ kết cấu là ngành kỹ thuật nghiên cứu kết cấu của công trình.

Ví dụ

1.

Cơ kết cấu đánh giá độ bền của vật liệu xây dựng.

Structural mechanics evaluates the integrity of construction materials.

2.

Cơ kết cấu xác định độ an toàn của các kết cấu chịu tải.

Structural mechanics determines the safety of load-bearing structures.

Ghi chú

Cơ kết cấu (Structural mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và cơ học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stress analysis - Phân tích ứng suất Ví dụ: Stress analysis is crucial for designing safe buildings. (Phân tích ứng suất rất quan trọng để thiết kế các tòa nhà an toàn.) check Strain - Biến dạng Ví dụ: The strain in the beam was measured under varying loads. (Biến dạng của dầm được đo dưới các tải trọng khác nhau.) check Elasticity - Độ đàn hồi Ví dụ: Elasticity is an important property in structural design. (Độ đàn hồi là một tính chất quan trọng trong thiết kế kết cấu.) check Load distribution - Phân bố tải trọng Ví dụ: Proper load distribution ensures stability in bridges. (Phân bố tải trọng đúng cách đảm bảo sự ổn định của các cây cầu.) check Buckling - Hiện tượng uốn cong Ví dụ: Buckling can lead to structural failure if not addressed. (Hiện tượng uốn cong có thể dẫn đến sụp đổ kết cấu nếu không được xử lý.)