VIETNAMESE

ép nhiệt

in nhiệt

word

ENGLISH

Heat press

  
NOUN

/hiːt prɛs/

thermal pressing

Từ vựng tiếng Việt ép nhiệt là quá trình sử dụng nhiệt độ để dán hoặc in lên bề mặt.

Ví dụ

1.

Thiết kế được áp dụng bằng cách ép nhiệt.

The design was applied using a heat press.

2.

Ép nhiệt thường được sử dụng trong in ấn dệt may.

Heat press is commonly used in textile printing.

Ghi chú

Ép nhiệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Heat Transfer - Chuyển nhiệt Ví dụ: Heat transfer is essential for applying designs in printing industries. (Chuyển nhiệt là yếu tố cần thiết trong việc áp dụng thiết kế trong ngành in ấn.) check Temperature Setting - Cài đặt nhiệt độ Ví dụ: Adjust the temperature setting to suit the material. (Điều chỉnh cài đặt nhiệt độ để phù hợp với chất liệu.) check Textile Printing - In vải Ví dụ: Heat press machines are widely used in textile printing. (Máy ép nhiệt được sử dụng rộng rãi trong in ấn vải.) check Custom Merchandise - Sản phẩm tùy chỉnh Ví dụ: Many small businesses use heat presses to create custom merchandise. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ sử dụng máy ép nhiệt để tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh.) check Sports Uniforms - Đồng phục thể thao Ví dụ: Heat pressing is ideal for adding logos to sports uniforms. (Ép nhiệt là lựa chọn lý tưởng để thêm logo vào đồng phục thể thao.)