VIETNAMESE

thú ăn kiến

-

word

ENGLISH

anteater

  
NOUN

/ˈæntiːtə/

myrmecophage

Thú ăn kiến là loài động vật chuyên ăn kiến và côn trùng nhỏ, có điểm đặc trưng là lưỡi dài và dính.

Ví dụ

1.

Con thú ăn kiến dùng lưỡi dài của nó để bắt kiến.

The anteater used its long tongue to catch ants.

2.

Những con thú ăn kiến khổng lồ có thể ăn hàng nghìn con kiến trong một ngày.

Giant anteaters can eat thousands of ants in one day.

Ghi chú

Từ Anteater là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật ăn côn trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Insectivorous mammal – Động vật có vú ăn côn trùng Ví dụ: The anteater is an insectivorous mammal specialized in eating ants and termites. (Thú ăn kiến là loài động vật có vú ăn côn trùng, chuyên ăn kiến và mối.) check Long-snouted animal – Động vật có mũi dài Ví dụ: Anteaters are long-snouted animals with sticky tongues to catch prey. (Thú ăn kiến là loài có mũi dài, dùng lưỡi dính để bắt mồi.) check Toothless creature – Sinh vật không răng Ví dụ: Anteaters are toothless creatures that rely on their tongue rather than teeth. (Thú ăn kiến là loài không có răng, dùng lưỡi thay vì răng để ăn.) check Solitary forest dweller – Động vật sống đơn độc trong rừng Ví dụ: Anteaters are solitary forest dwellers found in Central and South America. (Thú ăn kiến là loài sống đơn độc trong rừng ở Trung và Nam Mỹ.)