VIETNAMESE

công nghệ may

word

ENGLISH

garment technology

  
NOUN

/ˈɡɑːmənt tɛknɒlədʒi/

Công nghệ may là ngành nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất may mặc.

Ví dụ

1.

Công nghệ may giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất quần áo.

Garment technology streamlines clothing production.

2.

Các nhà máy may phụ thuộc vào công nghệ may.

Clothing factories rely on garment technology.

Ghi chú

Công nghệ may (Garment technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế thời trang và công nghệ sản xuất may mặc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pattern making – Tạo mẫu Ví dụ: Pattern making is the first step in garment production. (Tạo mẫu là bước đầu tiên trong sản xuất may mặc.) check Textile engineering – Kỹ thuật dệt may Ví dụ: Textile engineering focuses on developing high-quality fabrics for garments. (Kỹ thuật dệt may tập trung vào việc phát triển các loại vải chất lượng cao cho trang phục.) check Seam technology – Công nghệ đường may Ví dụ: Advanced seam technology improves the durability of garments. (Công nghệ đường may tiên tiến cải thiện độ bền của trang phục.)