VIETNAMESE
luyện thép
ENGLISH
steel refining
/stiːl rɪˈfaɪnɪŋ/
Luyện thép là quá trình loại bỏ tạp chất khỏi gang để sản xuất thép.
Ví dụ
1.
Luyện thép rất quan trọng để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.
Steel refining is crucial for high-quality products.
2.
Nhà máy sử dụng các phương pháp luyện thép hiện đại.
The factory uses modern steel refining methods.
Ghi chú
Luyện thép là một từ vựng thuộc lĩnh vực luyện kim và công nghiệp chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Steelmaking - Quá trình sản xuất thép
Ví dụ:
Steelmaking involves the conversion of raw materials into steel through various processes.
(Quá trình sản xuất thép bao gồm việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thép thông qua các quy trình khác nhau.)
Basic Oxygen Steelmaking - Luyện thép bằng oxy cơ bản
Ví dụ:
Basic oxygen steelmaking reduces carbon content in molten iron to create steel.
(Luyện thép bằng oxy cơ bản giảm hàm lượng carbon trong sắt nóng chảy để tạo ra thép.)
Electric Arc Furnace (EAF) Process - Quy trình lò hồ quang điện
Ví dụ:
The EAF process melts scrap steel using electric arcs to produce new steel.
(Quy trình lò hồ quang điện nấu chảy thép phế liệu bằng hồ quang điện để sản xuất thép mới.)
Secondary Refining - Luyện thép thứ cấp
Ví dụ:
Secondary refining improves the purity and quality of steel after initial production.
(Luyện thép thứ cấp cải thiện độ tinh khiết và chất lượng của thép sau khi sản xuất ban đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết