VIETNAMESE

khăn đa năng

word

ENGLISH

Multifunctional scarf

  
NOUN

/ˌmʌltɪˈfʌŋkʃənl skɑːrf/

Versatile scarf

Khăn đa năng là khăn có thể dùng với nhiều mục đích.

Ví dụ

1.

Chiếc khăn đa năng này rất hữu dụng.

This multifunctional scarf is useful.

2.

Cô ấy thắt khăn đa năng một cách sáng tạo.

She tied the multifunctional scarf creatively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multifunctional scarf (khăn đa năng) nhé! check Buff – Khăn ống Phân biệt: Buff là thương hiệu đã thành tên gọi phổ biến cho khăn đa năng dạng ống. Ví dụ: He wore a buff to protect against wind and sun. (Anh ấy đeo khăn ống để chống gió và nắng.) check Neck gaiter – Khăn che cổ Phân biệt: Neck gaiter là khăn dùng để che cổ, có thể kéo lên làm khẩu trang, gần giống multifunctional scarf. Ví dụ: She used a neck gaiter during the hike. (Cô ấy dùng khăn che cổ khi đi bộ đường dài.) check Tubular scarf – Khăn dạng ống Phân biệt: Tubular scarf là khăn không có đầu, dạng hình ống, có nhiều chức năng tương tự multifunctional scarf. Ví dụ: A tubular scarf is great for sports activities. (Khăn dạng ống rất phù hợp cho hoạt động thể thao.) check Convertible scarf – Khăn đa dụng Phân biệt: Convertible scarf có thể thay đổi hình dạng hoặc cách dùng – tương đương với multifunctional scarf. Ví dụ: This convertible scarf can become a hat or a mask. (Chiếc khăn đa dụng này có thể biến thành mũ hoặc khẩu trang.)