VIETNAMESE

vai kề vai

-

word

ENGLISH

shoulder to shoulder

  
ADV

/ˈʃəʊldər tu ˈʃəʊldər/

side by side

Thuật ngữ mô tả sự đồng hành hoặc đoàn kết giữa mọi người.

Ví dụ

1.

Họ làm việc vai kề vai trong dự án.

They worked shoulder to shoulder on the project.

2.

Làm việc vai kề vai giúp xây dựng sự tin cậy.

Working shoulder to shoulder builds trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoulder to shoulder (vai kề vai) nhé! check Side by side – Sát cánh Phân biệt: Side by side diễn tả hai người đứng hoặc làm việc gần nhau, tương đương shoulder to shoulder về sự đoàn kết. Ví dụ: They worked side by side on the project. (Họ cùng nhau làm việc sát cánh trong dự án.) check United – Đồng lòng Phân biệt: United mang ý nghĩa tượng trưng của sự đoàn kết, phù hợp với tinh thần shoulder to shoulder. Ví dụ: The team remained united during tough times. (Đội ngũ vẫn đồng lòng trong thời điểm khó khăn.) check Together – Cùng nhau Phân biệt: Together là từ đơn giản nhưng mạnh mẽ diễn tả tinh thần đồng hành, gần nghĩa với shoulder to shoulder. Ví dụ: We stood together against the storm. (Chúng tôi đứng cùng nhau vượt qua giông bão.) check In solidarity – Trong tình đoàn kết Phân biệt: In solidarity là cách nói trang trọng thể hiện sự thống nhất và hỗ trợ lẫn nhau, cùng tinh thần với shoulder to shoulder. Ví dụ: The workers marched in solidarity for fair wages. (Công nhân diễu hành trong tinh thần đoàn kết đòi lương công bằng.)