VIETNAMESE
nhím
-
ENGLISH
porcupine
/ˈpɔːkjupaɪn/
quill pig
Nhím là loài động vật có gai dài cứng bao phủ toàn thân, thường sống ở vùng đất khô cằn.
Ví dụ
1.
Con nhím làm rung động những chiếc gai dài khi cảm nhận nguy hiểm.
The porcupine's long quills rattled when it sensed danger.
2.
Con nhím trèo lên cây để ăn lớp vỏ non.
The porcupine climbed the tree to feed on tender bark.
Ghi chú
Từ Porcupine là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và động vật có gai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spiny rodent – Gặm nhấm có gai
Ví dụ:
The porcupine is a spiny rodent covered in sharp quills for defense.
(Nhím là loài gặm nhấm có gai sắc nhọn để tự vệ.)
Quill-covered mammal – Động vật có vú phủ lông gai
Ví dụ:
The porcupine is a quill-covered mammal found in forests and rocky areas.
(Nhím là loài có vú phủ đầy gai, sống trong rừng và khu vực nhiều đá.)
Herbivorous animal – Động vật ăn thực vật
Ví dụ:
Porcupines are herbivorous animals that feed on bark, leaves, and fruit.
(Nhím là động vật ăn thực vật, chủ yếu ăn vỏ cây, lá và trái cây.)
Slow-moving mammal – Động vật di chuyển chậm
Ví dụ:
Porcupines are slow-moving mammals that rely on their quills for protection.
(Nhím là loài động vật di chuyển chậm, dựa vào gai để tự vệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết