VIETNAMESE

nhọ

xui xẻo, không may

word

ENGLISH

unlucky

  
ADJ

/ˌʌnˈlʌk.i/

unfortunate, unlucky

Nhọ là bẩn hoặc không may mắn.

Ví dụ

1.

Anh ta thật nhọ khi bị bắt gặp trong cơn mưa mà không có ô.

He was unlucky to get caught in the rain without an umbrella.

2.

Thật không may khi gặp tai nạn vào ngày sinh nhật của bạn.

It’s unlucky to have an accident on your birthday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unlucky (nhọ) nhé! check Unfortunate – Không may Phân biệt: Unfortunate là cách diễn đạt phổ biến và nhẹ nhàng, dùng trong văn cảnh lịch sự hơn “nhọ”. Ví dụ: It was an unfortunate accident that no one expected. (Đó là một tai nạn không may mà không ai lường trước.) check Ill-fated – Gặp vận rủi Phân biệt: Ill-fated thường dùng để nói về người hoặc sự kiện có số phận không tốt, gần nghĩa với “nhọ”. Ví dụ: The ill-fated voyage ended in disaster. (Chuyến đi xui xẻo đã kết thúc trong thảm họa.) check Jinxed – Gặp xui liên tục Phân biệt: Jinxed mang nghĩa thân mật, hài hước, mô tả người hay sự việc luôn gặp vận rủi. Ví dụ: He thinks his car is jinxed because it keeps breaking down. (Anh ấy nghĩ chiếc xe của mình bị “nhọ” vì nó cứ hỏng hoài.)