VIETNAMESE
sự luyện tập lại
tập lại
ENGLISH
rehearsal
/rɪˈhɜːrsəl/
practice, drill
“Sự luyện tập lại” là hành động thực hiện lại việc luyện tập đã từng làm trước đây để củng cố hoặc sửa chữa.
Ví dụ
1.
Việc luyện tập lại được sắp xếp hôm nay.
The rehearsal was scheduled today.
2.
Việc luyện tập lại cải thiện vở kịch.
The rehearsal improved the play.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rehearsal (sự luyện tập lại) nhé!
Practice – Luyện tập
Phân biệt:
Practice là từ thông dụng, chỉ chung hoạt động rèn luyện, trong khi rehearsal thiên về biểu diễn nghệ thuật.
Ví dụ:
We need more practice before the show.
(Chúng ta cần luyện tập nhiều hơn trước buổi diễn.)
Run-through – Diễn tập
Phân biệt:
Run-through thường dùng cho buổi luyện tập tổng thể một lần trước khi biểu diễn chính thức.
Ví dụ:
Let’s do a quick run-through of the script.
(Hãy chạy thử nhanh kịch bản đi.)
Dry run – Diễn tập khô
Phân biệt:
Dry run là diễn tập không có khán giả, thường để kiểm tra lỗi kỹ thuật.
Ví dụ:
They did a dry run before the main event.
(Họ đã diễn tập khô trước sự kiện chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết