VIETNAMESE

công suất định mức

công suất an toàn

word

ENGLISH

rated power

  
NOUN

/ˈreɪtɪd ˈpaʊər/

safe power

Công suất định mức là công suất tối đa mà thiết bị có thể hoạt động an toàn.

Ví dụ

1.

Công suất định mức đảm bảo hoạt động an toàn của thiết bị.

The rated power ensures safe operation of the equipment.

2.

Mức công suất an toàn bảo vệ chống quá nhiệt.

Safe power levels protect against overheating.

Ghi chú

Công suất định mức (Rated power) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nominal power - Công suất danh định Ví dụ: The nominal power of the motor is 500 watts. (Công suất danh định của động cơ là 500 watt.) check Maximum power - Công suất tối đa Ví dụ: The generator can deliver a maximum power of 1,200 watts under peak load. (Máy phát điện có thể cung cấp công suất tối đa 1.200 watt trong tải cao nhất.) check Continuous power - Công suất liên tục Ví dụ: The generator operates at a continuous power of 800 watts. (Máy phát điện hoạt động ở công suất liên tục 800 watt.) check Overload capacity - Khả năng chịu quá tải Ví dụ: The transformer has an overload capacity of 10% above its rated power. (Máy biến áp có khả năng chịu quá tải 10% so với công suất định mức.)