VIETNAMESE

sự khéo léo

tài năng, sự tinh tế, sự khéo tay, thuận tay

word

ENGLISH

Dexterity

  
NOUN

/dɛkˈstɛrɪti/

Agility, adroitness, skillfulness

“Sự khéo léo” là khả năng thực hiện điều gì đó một cách tinh tế, hiệu quả.

Ví dụ

1.

Sự khéo tay của anh ấy với các công cụ thật đáng chú ý.

His dexterity with tools is remarkable.

2.

Bác sĩ phẫu thuật thể hiện sự khéo tay phi thường.

The surgeon showed extraordinary dexterity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dexterity (sự khéo léo) nhé! check Agility – Sự nhanh nhẹn Phân biệt: Agility tập trung vào khả năng di chuyển linh hoạt và phản xạ tốt, khác với dexterity thiên về sự khéo tay. Ví dụ: His agility on the field impressed the coach. (Sự nhanh nhẹn của anh ấy trên sân khiến huấn luyện viên ấn tượng.) check Skillfulness – Sự điêu luyện Phân biệt: Skillfulness bao hàm cả kỹ năng và sự khéo léo, mang tính tổng quát hơn dexterity. Ví dụ: Her skillfulness as a pianist was admired. (Sự điêu luyện của cô ấy như một nghệ sĩ piano khiến mọi người ngưỡng mộ.) check Adeptness – Sự thành thạo Phân biệt: Adeptness nhấn mạnh mức độ thông thạo và khả năng xử lý tốt công việc, tương tự dexterity nhưng bao quát hơn. Ví dụ: He handled the tool with great adeptness. (Anh ấy sử dụng công cụ rất thành thạo.)