VIETNAMESE
kheo
Hõm gối
ENGLISH
Knee hollow
/niː ˈhɒloʊ/
Popliteal fossa
kheo là phần sau đầu gối.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy đau ở kheo chân.
He felt pain in his knee hollow.
2.
Kheo chân nhạy cảm với áp lực.
The knee hollow is sensitive to pressure.
Ghi chú
Từ Knee hollow là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học và cấu trúc cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Popliteal fossa – Hố khoeo
Ví dụ:
The knee hollow is medically known as the popliteal fossa.
(Kheo chân trong y học gọi là hố khoeo.)
Behind the knee – Phía sau đầu gối
Ví dụ:
The knee hollow is located behind the knee and contains blood vessels and nerves.
(Kheo nằm ở phía sau đầu gối và chứa mạch máu và dây thần kinh.)
Flexion area – Vùng gập
Ví dụ:
The knee hollow is a key flexion area that enables leg bending.
(Kheo chân là vùng gập quan trọng giúp chân uốn cong.)
Leg anatomy – Giải phẫu chi dưới
Ví dụ:
Knee hollow is a standard term in leg anatomy descriptions.
(Kheo là một thuật ngữ phổ biến trong giải phẫu chi dưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết