VIETNAMESE

váy ren

váy ren mỏng

word

ENGLISH

lace dress

  
NOUN

/leɪs drɛs/

embroidery dress

Váy ren là loại váy làm từ chất liệu ren, thường tạo vẻ đẹp tinh tế.

Ví dụ

1.

Chiếc váy ren thêm phần tinh tế cho trang phục.

The lace dress added a touch of elegance.

2.

Chiếc váy ren mang đến sự thanh lịch cho cô ấy.

The lace dress brought sophistication to her look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dress khi nói hoặc viết nhé! check Cocktail dress – váy dạ tiệc Ví dụ: She wore a stunning cocktail dress to the evening party. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ tiệc tuyệt đẹp đến bữa tiệc tối.) check Summer dress – váy mùa hè Ví dụ: A light summer dress is perfect for hot weather. (Một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng rất phù hợp với thời tiết nóng.) check Wedding dress – váy cưới Ví dụ: The bride chose a white wedding dress for her big day. (Cô dâu chọn một chiếc váy cưới màu trắng cho ngày trọng đại của mình.) check Evening dress – váy dạ hội Ví dụ: He complimented her elegant evening dress at the gala. (Anh ấy khen chiếc váy dạ hội thanh lịch của cô ấy tại buổi dạ tiệc.)