VIETNAMESE
đơn động không tải
ENGLISH
idle running
/ˈaɪdl ˈrʌnɪŋ/
idling, unloaded operation
“Đơn động không tải” là trạng thái của một thiết bị khi hoạt động nhưng không tải.
Ví dụ
1.
Máy đang ở trạng thái đơn động không tải.
The machine is in idle running mode.
2.
Đơn động không tải xảy ra khi thiết bị được bật mà không có tải.
Idle running occurs when the equipment is switched on without load.
Ghi chú
Idle running là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Idle Speed - Tốc độ không tải
Ví dụ:
The mechanic adjusted the idle speed for better engine performance.
(Người thợ cơ khí đã điều chỉnh tốc độ không tải để cải thiện hiệu suất động cơ.)
No-Load Condition - Điều kiện không tải
Ví dụ:
The generator was tested under no-load condition before full operation.
(Máy phát điện đã được kiểm tra trong điều kiện không tải trước khi vận hành đầy đủ.)
Engine Idling - Động cơ chạy không tải
Ví dụ:
Prolonged engine idling can waste fuel and increase emissions.
(Động cơ chạy không tải kéo dài có thể lãng phí nhiên liệu và tăng lượng khí thải.)
Idle Control Valve - Van điều khiển không tải
Ví dụ:
A malfunctioning idle control valve can cause the engine to stall.
(Một van điều khiển không tải bị hỏng có thể khiến động cơ bị chết máy.)
Freewheel - Cơ chế quay tự do
Ví dụ:
The bicycle's freewheel mechanism prevents backpedaling.
(Cơ chế quay tự do của xe đạp ngăn không cho đạp ngược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết