VIETNAMESE

hệ thống báo động

word

ENGLISH

alarm system

  
NOUN

/əˈlɑːrm ˈsɪstəm/

Hệ thống báo động là thiết bị được thiết kế để cảnh báo khi có nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Hệ thống báo động đã được kích hoạt trong đám cháy.

The alarm system was triggered during the fire.

2.

Hãy lắp đặt hệ thống báo động để an ninh tốt hơn.

Install an alarm system for better security.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Alarm system khi nói hoặc viết nhé! check Install an Alarm System - Lắp đặt hệ thống báo động Ví dụ: The company decided to install an alarm system for enhanced security. (Công ty quyết định lắp đặt hệ thống báo động để tăng cường an ninh.) check Activate the Alarm System - Kích hoạt hệ thống báo động Ví dụ: You should activate the alarm system before leaving the house. (Bạn nên kích hoạt hệ thống báo động trước khi rời khỏi nhà.) check Disarm the Alarm System - Vô hiệu hóa hệ thống báo động Ví dụ: The security guard disarmed the alarm system upon entering the building. (Nhân viên bảo vệ đã vô hiệu hóa hệ thống báo động khi vào tòa nhà.) check Upgrade the Alarm System - Nâng cấp hệ thống báo động Ví dụ: The homeowners upgraded their alarm system to include motion sensors. (Chủ nhà đã nâng cấp hệ thống báo động của họ để thêm cảm biến chuyển động.) check Test the Alarm System - Kiểm tra hệ thống báo động Ví dụ: It’s important to regularly test the alarm system to ensure it’s working properly. (Quan trọng là kiểm tra hệ thống báo động thường xuyên để đảm bảo nó hoạt động tốt.) check Monitor the Alarm System - Giám sát hệ thống báo động Ví dụ: The central office monitors the alarm system 24/7 for any disturbances. (Trung tâm giám sát hệ thống báo động 24/7 để phát hiện bất kỳ sự cố nào.) check Trigger the Alarm System - Kích hoạt hệ thống báo động Ví dụ: A sudden movement triggered the alarm system in the warehouse. (Một chuyển động bất ngờ đã kích hoạt hệ thống báo động trong kho hàng.)