VIETNAMESE
ngút ngàn
mênh mông, bao la
ENGLISH
vast
/vɑːst/
immense, expansive
Ngút ngàn là sự bao la hoặc rộng lớn khó có thể đo lường.
Ví dụ
1.
Sa mạc mênh mông kéo dài tít tắp đến tận chân trời.
The vast desert stretched out as far as the eye could see.
2.
Họ khám phá đại dương mênh mông để tìm kiếm những vùng đất mới.
They explored the vast ocean in search of new lands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vast (ngút ngàn) nhé!
Immense – Bao la
Phân biệt:
Immense chỉ điều gì đó rất lớn về kích thước hoặc phạm vi – gần nghĩa với vast.
Ví dụ:
The desert seemed immense and endless.
(Sa mạc dường như bao la vô tận.)
Extensive – Rộng lớn
Phân biệt:
Extensive nhấn mạnh sự mở rộng hoặc phạm vi lớn – gần sát với vast trong quy mô.
Ví dụ:
The extensive forest stretched for miles.
(Cánh rừng rộng lớn trải dài hàng dặm.)
Expansive – Mở rộng
Phân biệt:
Expansive mô tả sự bao phủ rộng, có thể liên quan cả cảm xúc hoặc không gian – tương đương với vast trong cảm xúc hoặc hình ảnh.
Ví dụ:
The view from the top was expansive.
(Khung cảnh từ trên đỉnh rất bao quát.)
Boundless – Vô tận
Phân biệt:
Boundless mô tả điều gì không có giới hạn – mạnh hơn vast về sắc thái cảm xúc hoặc biểu tượng.
Ví dụ:
Her boundless energy inspired the team.
(Năng lượng vô tận của cô ấy truyền cảm hứng cho cả đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết