VIETNAMESE

động vật chân bụng

thân mềm chân bụng

word

ENGLISH

gastropod

  
NOUN

/ˈɡæstrəpɒd/

gastropod, univalve

Động vật chân bụng là nhóm động vật thân mềm di chuyển bằng cơ bụng, như ốc và sên.

Ví dụ

1.

Ốc sên là động vật chân bụng phổ biến trong vườn.

Snails are common gastropods found in gardens.

2.

Động vật chân bụng di chuyển bằng cách co rút chân cơ của chúng.

Gastropods move by contracting their muscular foot.

Ghi chú

Từ Gastropod là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcphân loại sinh vật biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Snail-like creature – Sinh vật giống ốc sên Ví dụ: A gastropod is a snail-like creature that includes snails, slugs, and sea hares. (Động vật chân bụng là sinh vật giống ốc sên, bao gồm ốc, sên và thỏ biển.) check Soft-bodied mollusk – Thân mềm có vỏ Ví dụ: Gastropods are soft-bodied mollusks, many of which have a spiral shell. (Động vật chân bụng là thân mềm, nhiều loài có vỏ xoắn.) check Foot-crawling animal – Động vật bò bằng chân bụng Ví dụ: Gastropods use a muscular “foot” to crawl along surfaces. (Động vật chân bụng di chuyển bằng phần thân dưới giống như chân.) check Marine and terrestrial invertebrate – Động vật không xương sống ở biển và đất liền Ví dụ: Gastropods can be found in marine, freshwater, and terrestrial habitats. (Động vật chân bụng sống ở môi trường biển, nước ngọt và trên cạn.)