VIETNAMESE

thành phần cấu tạo

word

ENGLISH

component

  
NOUN

/kəmˈpoʊnənt/

Thành phần cấu tạo là các bộ phận hoặc phần tử tạo nên một hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Mỗi thành phần cấu tạo của máy có một chức năng cụ thể.

Each component of the machine has a specific function.

2.

Các thành phần điện tử cần được lắp ráp cẩn thận.

The electronic components need to be assembled carefully.

Ghi chú

Component là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của component nhé! check Component - Yếu tố cần thiết Ví dụ: Communication is a key component of teamwork. (Giao tiếp là một thành phần quan trọng của làm việc nhóm.) check Component - Thành phần hóa học Ví dụ: Oxygen is a major component of water. (Oxy là một thành phần chính của nước.) check Component - Đơn vị phần cứng Ví dụ: The motherboard contains several components, such as the CPU and RAM. (Bo mạch chủ chứa nhiều thành phần, như CPU và RAM.) check Component - Thành phần của vector Ví dụ: The horizontal component of the force determines how far the object moves. (Thành phần ngang của lực xác định khoảng cách mà vật di chuyển.)