VIETNAMESE

Bơm phồng

word

ENGLISH

Inflation

  
NOUN

/ɪnˈfleɪʃən/

Từ "Bơm phồng" là quá trình làm đầy một vật thể bằng khí hoặc chất lỏng để tăng kích thước hoặc áp suất.

Ví dụ

1.

"Bơm phồng lốp xe là cần thiết để lái xe an toàn."

"Inflation of the tires is necessary for safe driving."

2.

"Bơm phồng quá mức có thể làm hỏng lốp xe."

"Over-inflation may damage the tires."

Ghi chú

Inflation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Inflation nhé! check Nghĩa 1: Lạm phát Ví dụ: High inflation rates can weaken the purchasing power of the population. (Tỷ lệ lạm phát cao có thể làm suy giảm sức mua của người dân.) check Nghĩa 2: Sự thổi phồng hoặc phóng đại Ví dụ: There was an inflation of the project's potential benefits in the proposal. (Có một sự thổi phồng về lợi ích tiềm năng của dự án trong bản đề xuất.)