VIETNAMESE

ốc xà cừ

ốc mặt trăng, ốc mắt ngọc

word

ENGLISH

turban snail

  
NOUN

/ˈtɜːbən sneɪl/

turbinidae

Ốc xà cừ là loài ốc biển thuộc họ Turbinidae, có vỏ hình xoắn ốc giống khăn turban và lớp xà cừ bên trong vỏ óng ánh nhiều màu.

Ví dụ

1.

Vỏ ốc xà cừ lộ ra những màu sắc óng ánh khi được làm sạch.

The turban snail's shell revealed iridescent colors when cleaned.

2.

Các nghệ nhân địa phương thu thập ốc xà cừ để lấy vỏ xà cừ đẹp.

Local artisans collected turban snails for their beautiful nacre shells.

Ghi chú

Từ Turban snail là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật biểnđộng vật thân mềm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marine gastropod – Động vật chân bụng biển Ví dụ: The turban snail is a type of marine gastropod with a coiled shell. (Ốc xà cừ là một loài chân bụng biển có vỏ xoắn.) check Thick-shelled snail – Ốc vỏ dày Ví dụ: The turban snail has a strong, thick-shelled exterior for protection. (Ốc xà cừ có lớp vỏ dày chắc chắn để tự vệ.) check Pearly interior – Lớp trong óng ánh Ví dụ: The turban snail is admired for its pearly interior used in ornament making. (Ốc xà cừ được yêu thích vì lớp trong óng ánh dùng làm đồ trang trí.) check Shell collector’s item – Vật sưu tầm vỏ ốc Ví dụ: The turban snail is often a prized shell collector’s item. (Ốc xà cừ thường là vật sưu tầm quý giá trong bộ sưu tập vỏ ốc.)