VIETNAMESE

làm giảm bớt

giảm thiểu

word

ENGLISH

diminish

  
VERB

/dɪˈmɪnɪʃ/

decrease

“Làm giảm bớt” là hành động làm giảm mức độ hoặc cường độ của một tình trạng nào đó.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn đã làm giảm bớt theo thời gian.

The noise diminished over time.

2.

Thuốc làm giảm bớt cơn sốt.

The medicine diminishes the fever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diminish (làm giảm bớt) nhé! check Decrease – Giảm xuống Phân biệt: Decrease là từ phổ biến để nói về sự giảm về số lượng, mức độ. Ví dụ: Profits have decreased this year. (Lợi nhuận đã giảm trong năm nay.) check Reduce – Làm giảm Phân biệt: Reduce thường đi với hành động có chủ đích làm giảm kích thước, chi phí, số lượng. Ví dụ: We need to reduce waste in the office. (Chúng ta cần giảm lãng phí trong văn phòng.) check Lower – Hạ thấp Phân biệt: Lower mang nghĩa làm thấp xuống, cả về vật lý và trừu tượng như giọng nói, giá trị, âm lượng. Ví dụ: Please lower your voice. (Làm ơn hạ thấp giọng của bạn xuống.)