VIETNAMESE

ép nhũ

ép kim

word

ENGLISH

Foil embossing

  
NOUN

/fɔɪl ɪmˈbɒsɪŋ/

hot stamping

Từ vựng tiếng Việt ép nhũ là kỹ thuật ép một lớp nhũ lên bề mặt để trang trí.

Ví dụ

1.

Ép nhũ tạo thêm vẻ đẹp cho tấm thiệp.

Foil embossing added elegance to the card.

2.

Thiệp cưới được thiết kế với ép nhũ.

The wedding invitation featured foil embossing.

Ghi chú

Ép nhũ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế đồ họa và sản xuất bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hot Foil Stamping - Ép nhũ nóng Ví dụ: Hot foil stamping is commonly used on book covers. (Ép nhũ nóng thường được sử dụng trên bìa sách.) check Cold Foil Printing - In nhũ lạnh Ví dụ: Cold foil printing is ideal for packaging with delicate materials. (In nhũ lạnh phù hợp với bao bì làm từ vật liệu mỏng manh.) check Packaging Design - Thiết kế bao bì Ví dụ: Foil embossing adds a premium look to product packaging. (Ép nhũ nổi thêm vẻ cao cấp cho bao bì sản phẩm.) check Business Cards - Danh thiếp Ví dụ: Embossed foil is often used to highlight names on business cards. (Nhũ nổi thường được dùng để làm nổi bật tên trên danh thiếp.) check Certificates - Chứng chỉ Ví dụ: Certificates with foil embossing are more visually appealing. (Chứng chỉ với ép nhũ nổi trông hấp dẫn hơn.)