VIETNAMESE
Borax
ENGLISH
Borax
/ˈbɔːræks/
Từ "Borax" là một hợp chất hóa học được sử dụng trong chất tẩy rửa, chất bảo quản hoặc chất kết dính.
Ví dụ
1.
"Borax thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa."
"Borax is commonly used in cleaning products."
2.
"Dung dịch chứa borax làm chất bảo quản."
"The solution contains borax as a preservative."
Ghi chú
Borax là một từ ghép của bor (gốc từ boron – nguyên tố hóa học Bo) và ax (hậu tố thường dùng trong tên hóa chất). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Boron - Nguyên tố hóa học Bo
Ví dụ:
The properties of boron make it essential in glass production.
(Tính chất của boron khiến nó trở thành nguyên liệu quan trọng trong sản xuất kính.)
Boric Acid - Axit boric
Ví dụ:
Boric acid is commonly used as an antiseptic.
(Axit boric thường được sử dụng như một chất khử trùng.)
Borate - Hợp chất borate
Ví dụ:
Borates are important in ceramics and detergents.
(Các hợp chất borate rất quan trọng trong ngành gốm sứ và chất tẩy rửa.)
Borosilicate - Thủy tinh borosilicate
Ví dụ:
Borosilicate glass is widely used in laboratory equipment.
(Thủy tinh borosilicate được sử dụng rộng rãi trong thiết bị phòng thí nghiệm.)
Sodium Borate - Natri borate
Ví dụ:
Sodium borate is an ingredient in cleaning products.
(Natri borate là thành phần trong các sản phẩm làm sạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết