VIETNAMESE

khuyển ưng

chó săn và chim ưng

word

ENGLISH

hunting hound and hawk

  
NOUN

/ˈhʌntɪŋ haʊnd ænd hɔːk/

hunting animals

Khuyển ưng là thuật ngữ chỉ chó săn và chim ưng, hai loài động vật được huấn luyện để săn bắt đồng loại phục vụ chủ nhân.

Ví dụ

1.

Khuyển ưng được huấn luyện để làm việc cùng nhau.

The hunting hound and hawk were trained to work together.

2.

Khuyển ưng phối hợp ăn ý trong cuộc săn.

The hunting hound and hawk worked in perfect coordination during the hunt.

Ghi chú

Từ Hunting hound and hawk là một cụm từ thuộc lĩnh vực săn bắn truyền thốngmối quan hệ giữa người và động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional hunting duo – Bộ đôi săn bắn truyền thống Ví dụ: Hunting hound and hawk represent a traditional hunting duo used in falconry and ground tracking. (Khuyển ưng là bộ đôi săn bắn truyền thống dùng trong nghệ thuật săn chim và lần dấu vết trên mặt đất.) check Canine and raptor pair – Cặp đôi chó săn và chim săn Ví dụ: A hunting hound and hawk function as a canine and raptor pair to locate and capture prey. (Khuyển ưng là cặp đôi gồm chó và chim săn phối hợp để phát hiện và bắt mồi.) check Man-animal cooperation – Sự phối hợp giữa người và động vật Ví dụ: The use of hounds and hawks shows man-animal cooperation in traditional hunting cultures. (Việc sử dụng chó và chim ưng thể hiện sự phối hợp giữa con người và động vật trong văn hóa săn bắt truyền thống.) check Symbol of nobility – Biểu tượng quý tộc Ví dụ: Hound-and-hawk hunting was a symbol of nobility in medieval Europe and Asia. (Săn bằng khuyển và ưng là biểu tượng quý tộc trong xã hội châu Âu và châu Á thời trung cổ.)