VIETNAMESE

thỏ

-

word

ENGLISH

rabbit

  
NOUN

/ˈræbɪt/

bunny, hare

Thỏ là động vật có đôi tai dài, lông mượt, với đôi chân sau khỏe để nhảy, chủ yếu sống trong môi trường rừng hoặc đồng cỏ.

Ví dụ

1.

Con thỏ nhảy qua vườn tìm kiếm cà rốt.

The rabbit hopped across the garden searching for carrots.

2.

Những con thỏ hoang thường đào hang để trú ẩn.

Wild rabbits often dig burrows for shelter

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rabbit khi nói hoặc viết nhé! check Rabbit burrow – hang thỏ Ví dụ: The rabbit burrow was hidden beneath the tall grass. (Hang thỏ được giấu dưới đám cỏ cao.) check White rabbit – thỏ trắng Ví dụ: A white rabbit hopped across the garden. (Một con thỏ trắng nhảy qua khu vườn.) check Rabbit ears – tai thỏ Ví dụ: The rabbit ears twitched at the sound of footsteps. (Đôi tai thỏ cử động khi nghe tiếng bước chân.) check Pet rabbit – thỏ cưng Ví dụ: She fed her pet rabbit fresh carrots every day. (Cô ấy cho con thỏ cưng của mình ăn cà rốt tươi mỗi ngày.)