VIETNAMESE

hệ số vượt tải

word

ENGLISH

overload factor

  
NOUN

/ˈoʊvərˌloʊd ˈfæktər/

Hệ số vượt tải là tỉ lệ giữa tải trọng thực tế và tải trọng danh định của một hệ thống.

Ví dụ

1.

Hệ số vượt tải cho thấy áp lực lên hệ thống.

The overload factor indicates the stress on the system.

2.

Chúng ta phải giảm hệ số vượt tải để tránh hư hỏng.

We must reduce the overload factor to avoid damage.

Ghi chú

Hệ số vượt tải là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Load Capacity - Khả năng chịu tải Ví dụ: Load capacity is affected by the overload factor in heavy machinery. (Khả năng chịu tải bị ảnh hưởng bởi hệ số vượt tải trong máy móc hạng nặng.) check Safety Factor - Hệ số an toàn Ví dụ: The safety factor accounts for uncertainties in the overload factor. (Hệ số an toàn tính đến các yếu tố không chắc chắn trong hệ số vượt tải.) check Mechanical Systems - Hệ thống cơ khí Ví dụ: The overload factor ensures that mechanical systems can handle temporary stress. (Hệ số vượt tải đảm bảo rằng các hệ thống cơ khí có thể chịu được ứng suất tạm thời.) check Electrical Systems - Hệ thống điện Ví dụ: Overload factors are used to design circuit breakers in electrical systems. (Hệ số vượt tải được sử dụng để thiết kế các cầu dao trong hệ thống điện.)