VIETNAMESE
kỹ thuật công trình
ENGLISH
structural engineering
/ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật công trình là ngành kỹ thuật tập trung vào thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật công trình đảm bảo độ ổn định của các tòa nhà.
Structural engineering ensures the stability of buildings.
2.
Kỹ thuật công trình liên quan đến các mô hình toán học tiên tiến.
Structural engineering involves advanced mathematical models.
Ghi chú
Kỹ thuật công trình là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Civil Engineering - Kỹ thuật dân dụng
Ví dụ:
Civil engineering encompasses structural engineering as one of its branches.
(Kỹ thuật dân dụng bao gồm kỹ thuật công trình là một trong những nhánh của nó.)
Load-Bearing Structures - Kết cấu chịu lực
Ví dụ:
Load-bearing structures must withstand various forces like gravity and wind.
(Kết cấu chịu lực phải chịu được các lực như trọng lực và gió.)
Foundations - Nền móng
Ví dụ:
Foundations provide stability to buildings by distributing loads to the ground.
(Nền móng cung cấp sự ổn định cho các tòa nhà bằng cách phân tán tải trọng xuống đất.)
Reinforced Concrete - Bê tông cốt thép
Ví dụ:
Reinforced concrete is widely used in structural engineering projects.
(Bê tông cốt thép được sử dụng rộng rãi trong các dự án kỹ thuật công trình.)
Steel - Thép
Ví dụ:
Steel is essential for constructing high-rise buildings and bridges.
(Thép rất cần thiết cho việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết