VIETNAMESE

gượng

cố gắng, miễn cưỡng

word

ENGLISH

Unnatural

  
VERB

/ˈstrʌɡl/

force, manage

Gượng là cố gắng làm một việc gì đó mà không tự nhiên.

Ví dụ

1.

Anh ấy gượng cười trong bức ảnh.

Cô ấy gượng hoàn thành công việc đúng hạn.

2.

He struggled to smile in the photo.

She struggled to finish her work on time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unnatural (gượng) nhé! check Forced – Ép buộc, gượng gạo Phân biệt: Forced mô tả hành động không tự nhiên, bị gò ép, giống với sắc thái gượng của unnatural. Ví dụ: She gave a forced smile during the interview. (Cô ấy cười gượng trong buổi phỏng vấn.) check Awkward – Ngượng nghịu Phân biệt: Awkward nhấn mạnh sự không thoải mái, thiếu tự nhiên trong cách cư xử, tương tự unnatural về thái độ. Ví dụ: There was an awkward silence in the room. (Căn phòng trở nên im lặng một cách gượng gạo.) check Stiff – Cứng nhắc Phân biệt: Stiff thường chỉ chuyển động hoặc biểu cảm không linh hoạt, giống unnatural trong hành vi, cảm xúc. Ví dụ: His movements were stiff and unnatural. (Cử động của anh ấy cứng nhắc và không tự nhiên.) check Contrived – Gượng ép Phân biệt: Contrived chỉ điều gì đó được dàn dựng quá mức, thiếu tự nhiên – sắc thái gần với unnatural. Ví dụ: The ending felt contrived and unconvincing. (Cái kết cảm giác gượng ép và thiếu thuyết phục.)