VIETNAMESE
Chỗ bị mòn
ENGLISH
Worn area
/wɔːrn ˈɛriə/
Eroded spot
Từ 'chỗ bị mòn' là khu vực trên bề mặt vật liệu bị hao mòn do sử dụng hoặc ma sát.
Ví dụ
1.
Chỗ bị mòn trên tấm thảm cần được thay thế.
The worn area on the carpet needs replacement.
2.
Việc sử dụng thường xuyên đã gây ra chỗ bị mòn trên sàn.
Frequent use has caused a worn area on the floor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worn area nhé!
Damaged area - Khu vực bị hư hại
Phân biệt:
Damaged area chỉ bất kỳ khu vực nào bị hư hại, không nhất thiết phải do mài mòn, mà có thể do va chạm, phá hoại, hoặc tác động môi trường.
Ví dụ:
The damaged area of the wall needed immediate repair.
(Khu vực bị hư hại trên tường cần được sửa chữa ngay lập tức.)
Abraded area - Khu vực bị cọ xát, mài mòn
Phân biệt:
Abraded area nhấn mạnh vào sự mài mòn do ma sát hoặc cọ xát liên tục, thường trên bề mặt kim loại hoặc vải.
Ví dụ:
The abraded area on the steel pipe indicated prolonged contact with a rough surface.
(Khu vực bị mài mòn trên ống thép cho thấy sự tiếp xúc lâu dài với bề mặt thô.)
Eroded area - Khu vực bị xói mòn
Phân biệt:
Eroded area thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc xây dựng, mô tả sự mài mòn do tác động của nước, gió, hoặc các yếu tố thời tiết.
Ví dụ:
The eroded area along the riverbank required immediate reinforcement.
(Khu vực bị xói mòn dọc bờ sông cần được gia cố ngay lập tức.)
Degraded area - Khu vực bị xuống cấp
Phân biệt:
Degraded area nhấn mạnh vào sự suy giảm chất lượng hoặc hiệu suất, không nhất thiết do mài mòn mà có thể do thời gian hoặc tác động hóa học.
Ví dụ:
The degraded area of the road made driving difficult.
(Khu vực xuống cấp của con đường khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)
Worn spot - Điểm bị mòn
Phân biệt:
Worn spot thường chỉ một điểm cụ thể nhỏ bị mài mòn, thay vì một khu vực lớn hơn như Worn area.
Ví dụ:
There was a worn spot on the chair where the fabric had thinned.
(Có một điểm bị mòn trên ghế nơi vải đã mỏng đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết