VIETNAMESE
bầu nhiệt huyết
nhiệt huyết, đam mê
ENGLISH
Zeal
/ziːl/
Enthusiasm, passion
Bầu nhiệt huyết là sự nhiệt tình và đam mê mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Bầu nhiệt huyết của cô ấy cho dự án đã truyền cảm hứng cho đội.
Her zeal for the project inspired the team.
2.
Bầu nhiệt huyết của anh ấy cho giáo dục đã thay đổi nhiều cuộc đời.
His zeal for education changed the lives of many.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Zeal nhé!
Passion – Đam mê
Phân biệt: Passion nhấn mạnh vào cảm xúc mãnh liệt đối với một điều gì đó.
Ví dụ:
Her passion for music was evident in her performance.
(Bầu nhiệt huyết của cô ấy dành cho âm nhạc thể hiện rõ trong màn trình diễn của mình.)
Enthusiasm – Sự nhiệt tình
Phân biệt: Enthusiasm nhấn mạnh vào sự hứng khởi và năng lượng tích cực.
Ví dụ:
He approached the task with great enthusiasm.
(Anh ấy thực hiện nhiệm vụ với bầu nhiệt huyết lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết