VIETNAMESE
công nghệ nano
kỹ thuật nano
ENGLISH
nanotechnology
/ˈnænəʊtɛknɒlədʒi/
nanoengineering
Công nghệ nano là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu ở quy mô nano.
Ví dụ
1.
Công nghệ nano cho phép tạo ra các vật liệu mới.
Nanotechnology enables the creation of new materials.
2.
Kỹ thuật nano đã mở ra những khả năng mới trong khoa học.
Nanoengineering has opened new possibilities in science.
Ghi chú
Công nghệ nano (Nanotechnology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ ứng dụng vi mô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nanomaterials – Vật liệu nano
Ví dụ:
Nanomaterials are used in medicine to deliver drugs directly to cancer cells.
(Vật liệu nano được sử dụng trong y học để đưa thuốc trực tiếp đến các tế bào ung thư.)
Nanoparticles – Hạt nano
Ví dụ:
Nanoparticles are used in sunscreen to protect skin from UV radiation.
(Hạt nano được sử dụng trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tia UV.)
Carbon nanotubes – Ống nano carbon
Ví dụ:
Carbon nanotubes are strong and lightweight, ideal for aerospace applications.
(Ống nano carbon rất bền và nhẹ, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ.)
Quantum dots – Chấm lượng tử
Ví dụ:
Quantum dots enhance the brightness and color accuracy of LED displays.
(Chấm lượng tử tăng cường độ sáng và độ chính xác màu sắc của màn hình LED.)
Nanoelectronics – Điện tử nano
Ví dụ:
Nanoelectronics enables the creation of faster and smaller microchips.
(Điện tử nano cho phép tạo ra các vi mạch nhanh hơn và nhỏ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết