VIETNAMESE

nghêu

word

ENGLISH

cockle

  
NOUN

/ˈkɒkəl/

shellfish

Sò là động vật thân mềm có hai mảnh vỏ, sống ở vùng biển nông và thường được sử dụng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Con sò chôn mình trong cát đáy biển.

The cockle buried itself in the sandy seabed.

2.

Người dân địa phương thu hoạch sò khi thủy triều xuống.

Locals collected cockles during low tide.

Ghi chú

Từ Cockle là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật thân mềmẩm thực biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bivalve shellfish – Động vật có vỏ hai mảnh Ví dụ: The cockle is a type of bivalve shellfish found in sandy coastal areas. (Sò là động vật có vỏ hai mảnh sống ở vùng ven biển có cát.) check Edible mollusk – Thân mềm ăn được Ví dụ: Cockles are edible mollusks commonly steamed or grilled in seafood dishes. (Sò là loài thân mềm ăn được, thường được hấp hoặc nướng trong món hải sản.) check Heart-shaped clam – Nghêu hình tim Ví dụ: The cockle is sometimes called a heart-shaped clam due to its shell shape. (Sò đôi khi được gọi là nghêu hình tim vì hình dáng vỏ của nó.) check Coastal delicacy – Đặc sản ven biển Ví dụ: Cockles are a coastal delicacy in many Southeast Asian countries. (Sò là đặc sản ven biển ở nhiều nước Đông Nam Á.)