VIETNAMESE

nỡ

cam chịu, chấp nhận

word

ENGLISH

bear to

  
VERB

/beə tə/

tolerate, endure

Nỡ là sự không đành lòng hoặc khó thực hiện một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi không thể nỡ nhìn thấy anh ấy chịu đựng thêm nữa.

I can’t bear to see him suffer anymore.

2.

Anh ấy không thể nỡ rời xa gia đình mình.

He couldn't bear to leave his family behind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bear to (nỡ) nhé! check Endure – Chịu đựng Phân biệt: Endure nhấn mạnh khả năng chịu đựng điều gì đó khó khăn, gần nghĩa với “nỡ” trong tình huống cảm xúc nặng nề. Ví dụ: I can’t endure seeing her in pain. (Tôi không nỡ nhìn thấy cô ấy đau đớn.) check Stomach – Nén chịu Phân biệt: Stomach mang sắc thái khẩu ngữ, dùng khi cố chịu đựng điều gì đó mình không muốn đối mặt. Ví dụ: He couldn’t stomach the thought of leaving his dog behind. (Anh ấy không nỡ nghĩ đến việc bỏ lại chú chó của mình.) check Bring oneself – Buộc mình Phân biệt: Bring oneself dùng trong cấu trúc “can’t bring oneself to do something” để diễn tả không nỡ làm điều gì đó. Ví dụ: I couldn’t bring myself to say goodbye. (Tôi không nỡ nói lời tạm biệt.)