VIETNAMESE

vật liệu gang

word

ENGLISH

cast iron material

  
NOUN

/kæst ˈaɪərn məˈtɪriəl/

Vật liệu gang là loại hợp kim của sắt chứa carbon, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất máy móc.

Ví dụ

1.

Vật liệu gang nổi tiếng với độ bền của chúng.

Cast iron materials are known for their durability.

2.

Nhà máy chuyên sản xuất vật liệu gang.

The factory specializes in cast iron material production.

Ghi chú

Vật liệu gang là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và luyện kim. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Iron Alloy - Hợp kim sắt Ví dụ: Cast iron is an iron alloy with a high carbon content. (Gang là một hợp kim sắt với hàm lượng carbon cao.) check Gray Cast Iron - Gang xám Ví dụ: Gray cast iron is commonly used for machine bases due to its vibration damping properties. (Gang xám thường được sử dụng cho đế máy vì khả năng giảm rung của nó.) check Ductile Cast Iron - Gang cầu Ví dụ: Ductile cast iron offers high tensile strength and flexibility. (Gang cầu cung cấp độ bền kéo cao và tính linh hoạt.) check White Cast Iron - Gang trắng Ví dụ: White cast iron is known for its hardness and resistance to wear. (Gang trắng được biết đến với độ cứng và khả năng chống mài mòn.)