VIETNAMESE

cơ lý thuyết

word

ENGLISH

theoretical mechanics

  
NOUN

/ˌθɪəˈrɛtɪkəl mɪˈkænɪks/

mechanical theory

Cơ lý thuyết là ngành nghiên cứu các nguyên lý lý thuyết của cơ học.

Ví dụ

1.

Cơ lý thuyết khám phá các khái niệm trừu tượng trong vật lý.

Theoretical mechanics explores abstract concepts in physics.

2.

Cơ lý thuyết là cơ sở của các lý thuyết kỹ thuật hiện đại.

Theoretical mechanics underpins modern engineering theories.

Ghi chú

Cơ lý thuyết (Theoretical mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và kỹ thuật cơ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Newtonian mechanics - Cơ học Newton Ví dụ: Newtonian mechanics explains the motion of macroscopic objects. (Cơ học Newton giải thích chuyển động của các vật thể vĩ mô.) check Lagrangian mechanics - Cơ học Lagrange Ví dụ: Lagrangian mechanics simplifies the equations of motion for complex systems. (Cơ học Lagrange đơn giản hóa các phương trình chuyển động cho các hệ thống phức tạp.) check Hamiltonian mechanics - Cơ học Hamilton Ví dụ: Hamiltonian mechanics is used in quantum mechanics and statistical mechanics. (Cơ học Hamilton được sử dụng trong cơ học lượng tử và cơ học thống kê.) check Kinematics - Động học Ví dụ: Kinematics helps analyze the trajectories of moving objects. (Động học giúp phân tích quỹ đạo của các vật thể chuyển động.) check Dynamics - Động lực học Ví dụ: Dynamics examines the relationship between motion and the forces acting on an object. (Động lực học nghiên cứu mối quan hệ giữa chuyển động và các lực tác động lên vật thể.) check Rigid body mechanics - Cơ học vật rắn Ví dụ: Rigid body mechanics is essential for understanding the behavior of machines. (Cơ học vật rắn rất cần thiết để hiểu hành vi của máy móc.)