VIETNAMESE
ký lại hợp đồng
ENGLISH
re-sign a contract
/ˈri-saɪn ə ˈkɑnˌtrækt/
Ký lại hợp đồng là hành vi ký tên vào một hợp đồng đã được ký kết trước đó, thường theo thỏa thuận của các bên tham gia hợp đồng, với mục đích thay đổi hoặc sửa đổi một số nội dung của hợp đồng.
Ví dụ
1.
Việc ký lại hợp đồng sau khi đã đàm phán các điều khoản tốt hơn là điều bình thường.
It's common to re-sign a contract after negotiating better terms.
2.
Vận động viên này quyết định ký lại hợp đồng với đội vì một lỗi nhỏ trong bản gần nhất.
The athlete decided to re-sign a contract with the team due to a small mistake found in the last version.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của re-sign a contract (ký lại hợp đồng) nhé!
Renew a contract – Gia hạn hợp đồng
Phân biệt:
Renew a contract nhấn mạnh vào việc tiếp tục hiệu lực hợp đồng hiện tại, còn re-sign là hành động ký lại, có thể với thay đổi điều khoản.
Ví dụ:
She agreed to renew her contract for another year.
(Cô ấy đồng ý gia hạn hợp đồng thêm một năm nữa.)
Extend a contract – Kéo dài hợp đồng
Phân biệt:
Extend a contract nhấn mạnh vào thời gian kéo dài thêm, khác với re-sign có thể hàm ý ký mới hoàn toàn.
Ví dụ:
The company offered to extend his contract until December.
(Công ty đề nghị kéo dài hợp đồng của anh ấy đến tháng 12.)
Sign a new contract – Ký hợp đồng mới
Phân biệt:
Sign a new contract mang nghĩa gần với re-sign khi hợp đồng cũ đã kết thúc hoặc được thay thế bằng hợp đồng mới.
Ví dụ:
They signed a new contract with updated terms.
(Họ đã ký hợp đồng mới với các điều khoản được cập nhật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết