VIETNAMESE

gắn lại bằng hồ

dán hồ

word

ENGLISH

Glue

  
VERB

/ɡluː/

paste

Từ vựng tiếng Việt gắn lại bằng hồ là quá trình dán bằng hồ dán.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dán các mảnh lại với nhau một cách cẩn thận.

He glued the pieces together carefully.

2.

Anh ấy đã dán giấy lên bìa cứng.

He glued the paper to the cardboard.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glue khi nói hoặc viết nhé! check Apply Glue - Bôi hồ Ví dụ: Apply glue evenly on the surface for better adhesion. (Bôi hồ đều lên bề mặt để dính tốt hơn.) check Stick with Glue - Dán bằng hồ Ví dụ: The pieces of paper were stuck together with glue. (Các mảnh giấy được dán lại với nhau bằng hồ.) check Glue Together - Gắn kết bằng hồ Ví dụ: The broken parts were glued together to restore the object. (Các phần bị vỡ được gắn kết lại bằng hồ để phục hồi vật thể.) check Dried Glue - Hồ đã khô Ví dụ: Scrape off the dried glue before applying a new layer. (Cạo bỏ lớp hồ đã khô trước khi bôi một lớp mới.) check Strong Glue - Hồ dính chắc Ví dụ: Use strong glue for heavy-duty materials. (Sử dụng hồ dính chắc cho các vật liệu chịu tải nặng.) check Glue Gun - Súng bắn hồ Ví dụ: The glue gun is perfect for crafting projects. (Súng bắn hồ rất phù hợp cho các dự án thủ công.) check Glue Residue - Dư lượng hồ Ví dụ: Clean off the glue residue with a damp cloth. (Làm sạch dư lượng hồ bằng một chiếc khăn ẩm.) check Glue Stick - Hồ dạng thỏi Ví dụ: Glue sticks are easy to use for school projects. (Hồ dạng thỏi rất dễ sử dụng cho các dự án ở trường học.)