VIETNAMESE
oai nghiêm
trang nghiêm, nghiêm trang
ENGLISH
solemn
/ˈsɒl.əm/
serious, dignified
Oai nghiêm là trạng thái trang nghiêm và đầy tôn trọng.
Ví dụ
1.
Thẩm phán đã có một bài phát biểu oai nghiêm về công lý và sự công bằng.
The judge made a solemn speech about justice and fairness.
2.
Lễ tưởng niệm trang nghiêm đánh dấu kỷ niệm của thảm kịch.
The solemn ceremony marked the anniversary of the tragedy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của solemn (oai nghiêm) nhé!
Grave – Trang nghiêm, nghiêm trọng
Phân biệt:
Grave mô tả cảm giác nghiêm túc và quan trọng – đồng nghĩa với solemn trong bối cảnh trang trọng.
Ví dụ:
He spoke in a grave tone about the crisis.
(Anh ấy nói với giọng nghiêm trọng về cuộc khủng hoảng.)
Ceremonious – Nghi thức, long trọng
Phân biệt:
Ceremonious mô tả hành vi hoặc thái độ rất trang trọng – mở rộng từ sắc thái solemn trong các dịp lễ nghi.
Ví dụ:
The ceremony was ceremonious and respectful.
(Buổi lễ rất long trọng và trang nghiêm.)
Majestic – Huy hoàng
Phân biệt:
Majestic mô tả vẻ đẹp hoặc khí chất hùng vĩ, gần với oai nghiêm trong nghĩa tích cực hơn của solemn.
Ví dụ:
The palace had a majestic atmosphere.
(Cung điện có không khí huy hoàng.)
Dignified – Đứng đắn, nghiêm trang
Phân biệt:
Dignified thể hiện sự tự trọng và oai nghiêm, gần nghĩa nhất với solemn trong ngữ cảnh cá nhân hoặc sự kiện.
Ví dụ:
He walked with a dignified air into the courtroom.
(Anh ấy bước vào phòng xử với vẻ nghiêm trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết