VIETNAMESE
vỗ cánh
đập cánh
ENGLISH
flap wings
/flæp wɪŋz/
beat wings
Vỗ cánh là động tác đập cánh của các loài chim hoặc côn trùng để bay hoặc duy trì trạng thái bay.
Ví dụ
1.
Con đại bàng vỗ cánh mạnh mẽ để cất cánh.
The eagle powerfully flapped its wings to take off.
2.
Con bướm nhẹ nhàng vỗ cánh trong làn gió.
The butterfly gently flapped its wings in the breeze.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wings khi nói hoặc viết nhé!
Spread wings – dang cánh
Ví dụ:
The eagle spread its wings and soared into the sky.
(Con đại bàng dang cánh và bay vút lên bầu trời.)
Strong wings – cánh khỏe
Ví dụ:
The bird’s strong wings carried it across the ocean.
(Đôi cánh khỏe của con chim đưa nó vượt qua đại dương.)
Beat wings – vỗ cánh
Ví dụ:
The hummingbird beat its wings at incredible speed.
(Con chim ruồi vỗ cánh với tốc độ đáng kinh ngạc.)
Broken wings – cánh gãy
Ví dụ:
The injured owl had broken wings and couldn’t fly.
(Con cú bị thương có đôi cánh gãy và không thể bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết