VIETNAMESE

mũ bê rê

mũ len dẹt

word

ENGLISH

beret

  
NOUN

/bəˈreɪ/

flat cap

Mũ bê rê là một loại mũ tròn, dẹt và mềm, thường làm bằng len hoặc nỉ, rất phổ biến ở châu Âu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đội mũ bê rê đỏ để hợp với chiếc váy của mình.

She wore a red beret to match her dress.

2.

Mũ bê rê là một món đồ cổ điển của thời trang Pháp.

The beret is a classic piece of French fashion.

Ghi chú

Từ Beret là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phong cách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cap - Mũ lưỡi trai Ví dụ: A beret differs from a cap in its soft, round shape. (Mũ bê rê khác với mũ lưỡi trai ở hình dáng tròn mềm mại.) check Fabric - Vải Ví dụ: A beret is typically made from soft fabric like wool. (Mũ bê rê thường được làm từ vải mềm như len.) check Chic - Thanh lịch Ví dụ: Wearing a beret adds a chic touch to any outfit. (Đội mũ bê rê mang lại vẻ thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào.) check Brim - Vành mũ Ví dụ: Unlike hats with a brim, a beret has a flat, flexible design. (Không giống những chiếc mũ có vành, mũ bê rê có thiết kế phẳng và linh hoạt.)