VIETNAMESE

ẻo lả

mềm yếu, yếu đuối

word

ENGLISH

Effeminate

  
ADJ

/ˌɛf.əˈmɪ.nət/

delicate, feeble

Ẻo lả là dáng vẻ mềm yếu, không có sức mạnh, thường ám chỉ sự yếu đuối.

Ví dụ

1.

Các cử chỉ của anh ấy rất ẻo lả và uyển chuyển.

His gestures were effeminate and graceful.

2.

Vũ công trông có vẻ ẻo lả.

The dancer appeared effeminate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Effeminate nhé! check Feminine – Nữ tính Phân biệt: Feminine mang nghĩa trung tính, dùng để mô tả đặc điểm nữ tính nói chung mà không có ý chỉ trích, trong khi effeminate thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ đặc điểm nữ tính không phù hợp với nam giới. Ví dụ: Her style is very feminine, with delicate dresses and soft colors. (Phong cách của cô ấy rất nữ tính, với những chiếc váy nhẹ nhàng và màu sắc dịu dàng.) check Soft – Mềm mại, dịu dàng Phân biệt: Soft được dùng để mô tả sự dịu dàng hoặc thiếu mạnh mẽ mà không mang ý tiêu cực, trong khi effeminate có thể ám chỉ sự yếu đuối không đáng có ở nam giới. Ví dụ: His voice is soft and comforting. (Giọng nói của anh ấy mềm mại và dễ chịu.)