VIETNAMESE

kangaroo

-

word

ENGLISH

kangaroo

  
NOUN

/ˌkæŋɡəˈruː/

-

“Kangaroo” là loài thú có túi đặc trưng của Úc, với chân sau mạnh mẽ giúp chúng nhảy rất xa.

Ví dụ

1.

Một con kangaroo nhảy qua cánh đồng.

A kangaroo hopped across the field.

2.

Kangaroo mẹ mang theo con của mình.

The mother kangaroo carried her joey.

Ghi chú

Từ Kangaroo là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pouch - Túi Ví dụ: A kangaroo carries its young in a pouch on its belly. (Kangaroo mang con non trong túi trên bụng của nó.) check Hop - Nhảy Ví dụ: The kangaroo moves quickly by hopping on its hind legs. (Kangaroo di chuyển nhanh bằng cách nhảy trên hai chân sau.) check Joey - Con non Ví dụ: A baby kangaroo is called a joey. (Con non của kangaroo được gọi là joey.) check Tail - Đuôi Ví dụ: The kangaroo uses its strong tail for balance. (Kangaroo dùng đuôi khỏe để giữ thăng bằng.)